Có 2 kết quả:
稳定 wěn dìng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ • 穩定 wěn dìng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ổn định, bền vững
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify
phồn thể
Từ điển phổ thông
ổn định, bền vững
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify