Có 2 kết quả:

稳定 wěn dìng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ穩定 wěn dìng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ổn định, bền vững

Từ điển Trung-Anh

(1) steady
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ổn định, bền vững

Từ điển Trung-Anh

(1) steady
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0